Make out là một phrasal verb đa nghĩa khiến cho nhiều bạn mới học tiếng Anh bối rối khi sử dụng.
Vì vậy, trong bài viết này IELTS LangGo sẽ giải đáp cho các bạn ý nghĩa của Make out là gì cùng các cấu trúc, collocation và từ đồng nghĩa của cụm động từ thú vị này để giúp bạn hiểu rõ và nắm chắc cách dùng.
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Make out là một phrasal verb có nhiều nghĩa khác nhau và được dùng trong những tình huống giao tiếp đời thường, cụ thể là:
Ý nghĩa 1: Nhìn, nghe hoặc hiểu điều gì đó hoặc ai đó gặp khó khăn (to see, hear, or understand something or someone with difficulty)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Thành công xử lý một tình huống cụ thể nào đó (to deal with a situation, usually in a successful way)
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: Viết tất cả các thông tin cần thiết vào một tài liệu chính thức (to write all the necessary information on an official document)
Ví dụ:
Ý nghĩa 4: Khẳng định điều gì là đúng nhưng thường sai sự thật (to say, usually falsely, that something is true)
Ví dụ:
Ý nghĩa 5: Hôn và chạm vào ai đó hoặc quan hệ tình dục với ai đó (to kiss and touch somebody in a sexual way; to have sex with somebody)
Ví dụ:
After the party, they went home and made out. (Sau bữa tiệc, họ về nhà và làm tình.)
Khi sử dụng cụm động từ này, nhiều bạn vẫn còn thắc mắc Make out of là gì hay Make something out dùng như thế nào. IELTS LangGo sẽ giải đáp cho bạn ngay nhé.
Phrasal verb Make out có cách dùng khá đa dạng, tuy nhiên bạn cần nắm được các cấu trúc thông dụng nhất sau:
Ý nghĩa: Sử dụng để diễn đạt hành động nhìn, nhận biết hoặc hiểu được cái gì đó, thường là trong điều kiện khó khăn hoặc không rõ ràng.
Ví dụ: I couldn't make out the words on the sign in the dark. (Tôi không thể đọc được những dòng chữ trên tường trong bóng tối.)
Ý nghĩa: Viết tất cả các thông tin cần thiết vào một tài liệu
Ví dụ: Rose made a cheque out for £100 to shop of her little brother. (Rose đã viết một tờ séc £100 thanh toán cho cửa hàng của em trai cô ấy.)
Ý nghĩa: Nhìn thấy hoặc nghe thấy điều gì đó
Ví dụ: Jenny could hear voices but she couldn't make out what we were saying. (Jenny có thể nghe thấy giọng nói nhưng cô ấy không thể nhìn được chúng tôi đang nói gì.)
Ý nghĩa: Hiểu được điều gì đó (thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
Ví dụ: I can't make out why he's acting so strangely lately. (Gần đây, tôi không thể hiểu được tại sao anh ta lại cư xử kỳ lạ như vậy.)
Ý nghĩa: Thay đổi hoặc biến đổi từ thứ này sang thứ khác
Ví dụ: She wears a beautiful dress made out of old curtains. (Cô ấy mặc một chiếc váy rất đẹp được làm từ rèm cửa cũ.)
Ý nghĩa: Tuyên bố điều gì đó là đúng một cách không chắc chắn, chính xác.
Ví dụ: Ana made herself out to be a billionaire. (Ana tự tuyên bố mình là một tỷ phú.)
Ý nghĩa: Sử dụng để diễn đạt hành động hôn hoặc thân mật với ai đó, thường là trong một tình huống lãng mạn.
Ví dụ: She made out with her boyfriend at the 25 years old. (Cô ấy thân mật với bạn trai mình vào năm 25 tuổi.)
Sau đây là một số collocations và idioms thường đi với Make out, các bạn hãy cùng học ngay nhé.
Ví dụ: Facing challenges and responsibilities at a young age helped make a man out of him. (Đối mặt với những thách thức và trách nhiệm khi còn trẻ đã giúp anh ấy trở thành một người đàn ông trưởng thành.)
Ví dụ: The company made capital out of the latest technology trends to attract investors. (Công ty tận dụng xu hướng công nghệ mới nhất để thu hút nhà đầu tư.)
Ví dụ: He makes a meal out of giving directions, it's simple really. (Anh ấy khiến việc chỉ đường trở nên phức tạp, điều này thực sự đơn giản.)
Ví dụ: She felt like her colleagues were trying to make a monkey out of her during the presentation. (Cô ấy có cảm giác như các đồng nghiệp đang cố khiến cô trở nên ngốc nghếch trong suốt buổi thuyết trình.)
Ví dụ: I don’t want to make a big thing out of this small mistake. (Tôi không muốn làm phóng đại vấn đề nhỏ này.)
Ví dụ: He made a fool out of himself by believing everything they told him. (Anh ta tự làm cho mình trở nên nực cười bằng cách tin vào mọi điều họ nói.)
Biết thêm một số từ đồng nghĩa với Make out sẽ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn.
Ví dụ: After studying for hours, she finally comprehended the mathematical problem. (Sau hàng giờ nghiên cứu, cuối cùng cô cũng hiểu được vấn đề toán học.)
Ví dụ: Jade spent 6 hours trying to figure out the solution to the puzzle. (Jade đã dành 6 tiếng để cố gắng tìm ra lời giải cho câu đố.)
Ví dụ: My boyfriend couldn't recognize the song playing on the radio. (Bạn trai tôi không thể nhận ra bài hát đang phát trên radio.)
Ví dụ: It was difficult to discern the details in the dimly lit room. (Thật khó để nhận ra các chi tiết trong căn phòng thiếu ánh sáng.)
Ví dụ: The security camera helped to identify the thief. (Camera an ninh đã giúp xác định kẻ trộm.)
Để các bạn nắm rõ được cách sử dụng của Make out cũng như áp dụng vào trong thực tế, hãy cùng làm một số bài tập sau nhé!
Bài tập 1: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây
My glasses are broken, so I can't made out what's written on that sign.
It's too dark here. I can barely makes out your face.
She could easily made out the different spices in the dish.
Jade’s friends made a fool out of she by lying to her.
Lisa’s candle holder be made out of a plastic bottle.
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc Make out để dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh
Dù trong điều kiện ánh sáng yếu, cô ấy vẫn có thể nhìn rõ nhãn trên máy giặt.
Khách hàng không thể đọc được thông tin trên biểu đồ vì nó quá khó đọc.
Cô ấy khoác lác rằng mình sống ở Luân Đôn được 2 năm.
Quảng cáo không phải lúc nào cũng tốt như người ta tưởng.
Foden đang xử lý như thế nào trong công việc mới của anh ấy?
ĐÁP ÁN
Bài tập 1:
made => make
makes => make
made => make
she => her
be => is
Bài tập 2:
Despite the low light conditions, she could still make out the label on the washing machine.
The client couldn't make out the information on the chart because it was too difficult to read.
She made out (that) she had been living in London for 2 years.
Advertising is not always as good as it is made out to be.
How is Foden making out in his new job?
IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn ý nghĩa của Make out là gì cũng như cách dùng và các cấu trúc thông dụng với cụm động từ này. Bên cạnh đó, bài viết còn tổng hợp các collocations, từ đồng nghĩa với phrasal verb Make out giúp bạn mở rộng vốn từ vựng.
Mong rằng qua bài viết này các bạn đã hiểu rõ cách dùng Make out và ứng dụng thành thạo khi nói hoặc viết Tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ